Thứ Ba, 6 tháng 12, 2016

Hướng dẫn Cách phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/ trong tiếng Anh

-Cách phát âm:  So với nguyên âm dài /ɔ:/, khi phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/: – lưỡi hạ thấp hơn một chút chú ý đầu lưỡi cao hơn một chút – miệng chỉ hơi tròn môi – phát âm rất ngắn.
Nguyên âm ngắn /ɒ/ là một trong những nguyên âm thường gặp trong tiếng Anh. Để học tiếng Anh hiệu quả các bạn nhất thiết phải học phát âm tiếng Anh. Khi học phát âm tiếng Anh những nguyên âm đơn và nguyên âm đôi cũng như những phụ âm các bạn cần nắm vững. Trong nội dung bài học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/ trong tiếng Anh.

Bí quyết học tiếng anh nhanh và các cách phát âm tiếng anh chuẩn nhất bạn đã biết chưa? Cùng tham khảo  phương pháp học tiếng anh ở website tiếng anh giao tiếp này nhé!

1.Cách phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/

-Ký hiệu quốc tế: /ɒ/

-Cách phát âm:  So với nguyên âm dài /ɔ:/, khi phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/: – lưỡi hạ thấp hơn một chút chú ý đầu lưỡi cao hơn một chút – miệng chỉ hơi tròn môi – phát âm rất ngắn.

Cách phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/ trong tiếng Anh

-Ví dụ:

shot /ʃɒt/: đạn, viên đạn

lock /lɒk/: khóa

cot /kɒt/: cái lán, nhà tranh

pot /pɒt/: cái bình, lọ

shock /ʃɒk/: sự tổn thương, sốc

top /tɒp/: đỉnh cao

box /bɒks/: cái hộp

block /blɒk/: khối, tảng

body /ˈbɒdi/: thân thể, thể xác

lot /lɒt/: nhiều

odd /ɒd/: lặt vặt, linh tinh

hop /hɒp/: bước nhảy ngắn, nhảy lò cò

comma /ˈkɒmə/: dấu phẩy

rob /rɒb/: ăn trộm, cướp đoạt

robbery /ˈrɒbəri/: vụ trộm

stop /stɒp/: dừng lại

2.Dấu hiệu nhận biết nguyên âm ngắn /ɒ/

Khi học phát âm tiếng Anh các bạn cần chú ý đến những dấu hiệu nhận biết của những âm đó. Những dấu hiệu nhận biết trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn biết được những từ ngữ nào phát âm như thế nào.

-“o” thường được phát âm là /ɒ/ trong một số trường hợp

shot /ʃɒt/: đạn, viên đạn

lock /lɒk/: khóa

cot /kɒt/: cái lán, nhà tranh

pot /pɒt/: cái bình, lọ

shock /ʃɒk/: sự tổn thương, sốc

top /tɒp/: đỉnh cao

box /bɒks/: cái hộp

block /blɒk/: khối, tảng

body /ˈbɒdi/: thân thể, thể xác

lot /lɒt/: nhiều

odd /ɒd/: lặt vặt, linh tinh

hop /hɒp/: bước nhảy ngắn, nhảy lò cò

comma /ˈkɒmə/: dấu phẩy

rob /rɒb/: ăn trộm, cướp đoạt

robbery /ˈrɒbəri/: vụ trộm

stop /stɒp/: dừng lại

Cách phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/ trong tiếng Anh 1

-“a” được đọc là /ɒ/ trong các trường hợp

what (pron): cái gì

want (v): muốn

wash (v): giặt, rửa

watch (v): xem

quality (n): chất lượng

3.Câu hoàn chỉnh luyện phát âm

-John’s gone to the shops.

/dʒɒnz gɒn tə ðə ʃɒps/

-Have you got a lot of shopping?

/hæv ju gɒt ə lɒt əvˈʃɒpɪŋ/

-I took my dog for a long walk in the park.

/aɪ tʊk maɪ dɒg fə(r) ə lɒŋ wɔːk ɪn ðə pɑːk/

-She said the coffee wasn’t very good, but I thought it was.

/ʃi sed ðə ‘kɒfi ˈwɒznt ‘veri gʊd bət aɪ θɔːt ɪt wɒz/

-Mary took the wrong bus and got lost yesterday.

/’meri tʊk ðə rɒŋ bʌs ən gɒt lɒst ˈjestədeɪ/

Học phát âm tiếng Anh với phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/ trên đây hi vọng có thể giúp các bạn trong quá trình học phát âm tiếng Anh của mình hiệu quả. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công và hiệu quả nhất!
Ngữ Pháp Tiếng Anh
Kiến Thức Tiếng Anh
Học viết Tiếng Anh
Kinh Nghiệm Chung
Học Nói tiếng Anh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét