Thứ Ba, 6 tháng 12, 2016

Từ vựng tiếng Anh về hôn nhân và hạnh phúc gia đình

I’m divorced, and my ex wants to claim the kids. Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con.
Những từ vựng tiếng Anh về hôn nhân gia đình sẽ giúp bạn có thêm một chủ đề từ vựng tiếng Anh mới. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách học tiếng Anh nhanh và hiệu quả hơn cho người học. Những chủ đề từ vựng tiếng Anh cơ bản các bạn nên nắm vững và tìm ra phương pháp học tiếng Anh phù hợp với mình.
Bí quyết học tiếng anh nhanh và các cách phát âm tiếng anh chuẩn nhất bạn đã biết chưa? Cùng tham khảo  phương pháp học tiếng anh ở website tiếng anh giao tiếp này nhé!



– get/be engaged/married: đính hôn/kết hôn

– arrange/plan a wedding: chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới

– be/go on honeymoon (with your wife/husband): đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng)

– adultery: ngoại tình

– affair: sợ

– best man: người đàn ông tốt

– bride: cô dâu

– call off/cancel/postpone your wedding: hủy/hoãn lễ cưới

– celebrate your first (wedding) anniversary: ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới

– church wedding: nhà thờ tổ chức lễ cưới

– civil wedding: đám cưới dân sự

– conduct/perform a wedding ceremony: dẫn chương trình/cử hành hôn lễ

– congratulate/toast/raise a glass to the happy couple: chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc

– divorced: ly dị

– exchange rings/wedding vows/marriage vows: trao nhẫn/đọc lời thề

– fiance: phụ rể

– fiancee: Phụ dâu

– groom: chú rể

– have a big wedding/a honeymoon/a happy marriage: có một lễ cưới lớn/tuần – trăng mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh phúc

– have/enter into an arranged marriage: có một cuộc hôn nhân được sắp đặt

– husband: chồng

– invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception: mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới

– lady’s man: người đàn ông làm mướn

– lover: người yêu

– maid of honor: cô phù dâu

– mistress: tình nhân

– newly wed: mới cưới

– single: độc thân

– spouse: vơ, chồng

– wedding dress: áo cưới

– widow: góa chồng

– widower: góa vợ

– wife: vợ

– womanizer: lăng nhăng

Những câu giao tiếp tiếng Anh về hôn nhân gia đình

Từ vựng tiếng Anh về hôn nhân gia đình 1

-I am single. Tôi độc thân.

-I’m not seeing/dating anyone. Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.

-I’m not ready for a serious relationship. Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.

-I’m going out with a colleague. Tôi đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.

-I’m in a relationship. Tôi đang trong một mối quan hệ.

-I’m in an open relationship. Tôi đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.

-I have a boyfriend/girlfriend/lover/partner. Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.

-I’m in love with my best friend. Tôi yêu người bạn thân nhất của mình.

-It’s complicated. Rắc rối lắm.

-I’m engaged to be married next month. Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.

-I have a hot fiancé/fiancée. Tôi có một người vợ/chồng sắp cưới nóng bỏng.

-I’m married (with two kids). Tôi đã kết hôn (và có hai con)

-I have a husband/wife. Tôi có chồng/vợ rồi.

-I’m a happily married man. Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.

-I have a happy/unhappy marriage. Tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc/không hạnh phúc.

-My wife and I, we’re seperated. Tôi và vợ tôi đang ly thân.

-I’m going through a divorce. Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.

-I’m divorced, and my ex wants to claim the kids. Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con.

-I’m a widow. I lost my husband two years ago. Tôi là một quả phụ. Chồng tôi mất hai năm trước.

-I’m a widower. My wife passed away last year. Tôi góa vợ. Vợ tôi qua đời năm ngoái.

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề hôn nhân gia đình và những câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề hôn nhân trên đây hi vọng sẽ là những tài liệu học tiếng Anh tốt nhất cho bạn.Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
Học Nói tiếng Anh
Học viết Tiếng Anh
Học Qua Clip
Cách Học Tiếng Anh
Kinh Nghiệm Chung

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét