Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành y khoa là một trong những chuyên ngành tương đối khó. Học tiếng Anh giao tiếp nói chung và tiếng Anh giao tiếp trong y khoa các bạn có thể tận dụng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sau đây và những từ vựng tiếng Anh về y khoa.
Bí quyết học tiếng anh nhanh và các cách phát âm tiếng anh chuẩn nhất bạn đã biết chưa? Cùng tham khảo phương pháp học tiếng anh ở website tiếng anh giao tiếp này nhé!
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong y khoa về cơ bản sẽ được chúng tôi gửi tới các bạn theo từng mục cụ thể:
Tiếng Anh giao tiếp trong y khoa
1.Giao tiếp tiếng Anh tại quầy lễ tân
– I’d like to see a doctor: tôi muốn gặp bác sĩ
– do you have an appointment?: anh/chị có lịch hẹn trước không?
– is it urgent? có khẩn cấp không?
– I’d like to make an appointment to see Dr … tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …
– do you have any doctors who speak …? ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?
– do you have private medical insurance? anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?
– have you got a European Health Insurance card? anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế Châu âu không?
– please take a seat: xin mời ngồi
– the doctor’s ready to see you now: bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ
2.Giao tiếp tiếng Anh khi nói về các triệu chứng bệnh
– how can I help you? tôi có thể giúp gì được anh/chị?
– what’s the problem? anh/chị có vấn đề gì?
– what are your symptoms? anh/chị có triệu chứng gì?
– I’ve got a … tôi bị …
– temperature: sốt
– sore throat: viêm họng
– Headache: đau đầu
– rash: phát ban
– I’ve been feeling sick: gần đây tôi cảm thấy mệt
– I’ve been having headaches: gần đây tôi bị đau đầu
– I’m very congested: tbị sung huyết
– my joints are aching: các khớp của tôi rất đau
– I’ve got diarrhoea: tôi bị tiêu chảy
– I’m constipated: tôi bị táo bón
– I’ve got a lump: tôi bị u lồi
– I’ve got a swollen… của tôi bị sưng
– ankle: mắt cá chân
– I’m in a lot of pain: tôi đau lắm
– I’ve got a pain in my …tôi bị đau ở …
– I think I’ve pulled a muscle in my leg tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
– I’m having difficulty breathing: tôi đang bị khó thở
– I’ve got very little energy: tôi đang bị yếu sức
– I’ve been feeling very tired: dạo này tôi cảm thấy rất mệt
– I’ve been feeling depressed: dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
– I’ve been having difficulty sleeping: dạo này tôi bị khó ngủ
– how long have you been feeling like this?: anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
– how have you been feeling generally? nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
– is there any possibility you might be pregnant? liệu có phải chị đang có thai không?
– I think I might be pregnant: tôi nghĩ tôi có thể đang có thai
– do you have any allergies? anh/chị có bị dị ứng không?
– I’m allergic to antibiotics: tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh
– are you on any sort of medication? anh/chị có đang uống thuốc gì không?
– I need a sick note: tôi cần giấy chứng nhận ốm
3.Giao tiếp tiếng Anh khi khám bệnh
– can I have a look? để tôi khám xem
– where does it hurt? anh/chị bị đau chỗ nào?
– it hurts here: tôi đau ở đây
– does it hurt when I press here? anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?
– I’m going to take your …tôi sẽ đo … của chị/anh
4.Giao tiếp tiếng Anh khi đưa ra các lời khuyên
– you’re going to need a few stiches: anh/chị cần vài mũi khâu
– I’m going to give you an injection: tôi sẽ tiêm cho anh/chị
– we need to take a …chúng tôi cần lấy …
– urine sample: mẫu nước tiểu
– you need to have a blood test: anh/chị cần thử máu
– I’m going to prescribe you some antibiotics: tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
– take two of these pills three times a day: uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
– take this prescription to the chemist: hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc
– you should stop smoking: anh/chị nên bỏ thuốc
– you should cut down on your drinking: anh/chị nên giảm bia rượu
– you need to try and lose some weight: anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa
– I want to send you for an x-ray: tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang
– I want you to see a specialist: tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia
Tiếng Anh giao tiếp trong y khoa 1
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến y khoa
-antibiotics: kháng sinh
-prescription: kê đơn thuốc
-medicine: thuốc
-pill: thuốc con nhộng
-tablet: thuốc viên
-doctor: bác sĩ
-GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa
-surgeon: bác sĩ phẫu thuật
-nurse: y tá
-patient: bệnh nhân
-hospital: bệnh viện
-operating theatre: phòng mổ
-operation: phẫu thuật
-surgery: ca phẫu thuật
-ward: phòng bệnh
-appointment: cuộc hẹn
-medical insurance: bảo hiểm y tế
-waiting room: phòng chờ
-blood pressure: huyết áp
-blood sample: mẫu máu
-pulse: nhịp tim
-temperature: nhiệt độ
-urine sample: mẫu nước tiểu
-x-ray: X quang
-injection: tiêm
-vaccination: tiêm chủng vắc-xin
-pregnancy: thai
-contraception: biện pháp tránh thai
-abortion: nạo thai
-infected: bị lây nhiễm
-pain: đau (danh từ)
-painful: đau (tính từ)
-well: khỏe
-unwell: không khỏe
-ill: ốm
Những câu giao tiếp tiếng Anh trong y khoa trên đây hi vọng có thể giúp các bạn học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành hiệu quả!
Cách Học Tiếng Anh |
Học Qua Clip |
Kinh Nghiệm |
Tự Luyện Tiếng Anh |
Học Tiếng Anh |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét