Thứ Ba, 6 tháng 12, 2016

Tiếng Anh giao tiếp trong y khoa thường sử dụng

Những câu giao tiếp tiếng Anh trong y khoa trên đây hi vọng có thể giúp các bạn học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành hiệu quả!
Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành y khoa là một trong những chuyên ngành tương đối khó. Học tiếng Anh giao tiếp nói chung và tiếng Anh giao tiếp trong y khoa các bạn có thể tận dụng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sau đây và những từ vựng tiếng Anh về y khoa.

Bí quyết học tiếng anh nhanh và các cách phát âm tiếng anh chuẩn nhất bạn đã biết chưa? Cùng tham khảo  phương pháp học tiếng anh ở website tiếng anh giao tiếp này nhé!

Tiếng Anh giao tiếp trong y khoa

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong y khoa về cơ bản sẽ được chúng tôi gửi tới các bạn theo từng mục cụ thể:

Tiếng Anh giao tiếp trong y khoa

1.Giao tiếp tiếng Anh tại quầy lễ tân

– I’d like to see a doctor: tôi muốn gặp bác sĩ

– do you have an appointment?: anh/chị có lịch hẹn trước không?

– is it urgent? có khẩn cấp không?

– I’d like to make an appointment to see Dr … tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …

– do you have any doctors who speak …? ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?

– do you have private medical insurance? anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?

– have you got a European Health Insurance card? anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế Châu âu không?

– please take a seat: xin mời ngồi

– the doctor’s ready to see you now: bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ

2.Giao tiếp tiếng Anh khi nói về các triệu chứng bệnh

– how can I help you? tôi có thể giúp gì được anh/chị?

– what’s the problem? anh/chị có vấn đề gì?

– what are your symptoms? anh/chị có triệu chứng gì?

– I’ve got a … tôi bị …

– temperature: sốt

– sore throat: viêm họng

– Headache: đau đầu

– rash: phát ban

– I’ve been feeling sick: gần đây tôi cảm thấy mệt

– I’ve been having headaches: gần đây tôi bị đau đầu

– I’m very congested: tbị sung huyết

– my joints are aching: các khớp của tôi rất đau

– I’ve got diarrhoea: tôi bị tiêu chảy

– I’m constipated: tôi bị táo bón

– I’ve got a lump: tôi bị u lồi

– I’ve got a swollen… của tôi bị sưng

– ankle: mắt cá chân

– I’m in a lot of pain: tôi đau lắm

– I’ve got a pain in my …tôi bị đau ở …

– I think I’ve pulled a muscle in my leg       tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ

– I’m having difficulty breathing: tôi đang bị khó thở

– I’ve got very little energy: tôi đang bị yếu sức

– I’ve been feeling very tired: dạo này tôi cảm thấy rất mệt

– I’ve been feeling depressed: dạo này tôi cảm thấy rất chán nản

– I’ve been having difficulty sleeping: dạo này tôi bị khó ngủ

– how long have you been feeling like this?: anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?

– how have you been feeling generally? nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?

– is there any possibility you might be pregnant? liệu có phải chị đang có thai không?

– I think I might be pregnant: tôi nghĩ tôi có thể đang có thai

– do you have any allergies? anh/chị có bị dị ứng không?

– I’m allergic to antibiotics: tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh

– are you on any sort of medication? anh/chị có đang uống thuốc gì không?

– I need a sick note: tôi cần giấy chứng nhận ốm

3.Giao tiếp tiếng Anh khi khám bệnh

– can I have a look? để tôi khám xem

– where does it hurt? anh/chị bị đau chỗ nào?

– it hurts here: tôi đau ở đây

– does it hurt when I press here? anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?

– I’m going to take your …tôi sẽ đo … của chị/anh

4.Giao tiếp tiếng Anh khi đưa ra các lời khuyên

– you’re going to need a few stiches: anh/chị cần vài mũi khâu

– I’m going to give you an injection: tôi sẽ tiêm cho anh/chị

– we need to take a …chúng tôi cần lấy …

– urine sample: mẫu nước tiểu

– you need to have a blood test: anh/chị cần thử máu

– I’m going to prescribe you some antibiotics: tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh

– take two of these pills three times a day: uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên

– take this prescription to the chemist: hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc

– you should stop smoking: anh/chị nên bỏ thuốc

– you should cut down on your drinking: anh/chị nên giảm bia rượu

– you need to try and lose some weight: anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa

– I want to send you for an x-ray: tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang

– I want you to see a specialist: tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia

Tiếng Anh giao tiếp trong y khoa 1

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến y khoa

-antibiotics: kháng sinh

-prescription: kê đơn thuốc

-medicine: thuốc

-pill: thuốc con nhộng

-tablet: thuốc viên

-doctor: bác sĩ

-GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa

-surgeon: bác sĩ phẫu thuật

-nurse: y tá

-patient: bệnh nhân

-hospital: bệnh viện

-operating theatre: phòng mổ

-operation: phẫu thuật

-surgery: ca phẫu thuật

-ward: phòng bệnh

-appointment: cuộc hẹn

-medical insurance: bảo hiểm y tế

-waiting room: phòng chờ

-blood pressure: huyết áp

-blood sample: mẫu máu

-pulse: nhịp tim

-temperature: nhiệt độ

-urine sample: mẫu nước tiểu

-x-ray: X quang

-injection: tiêm

-vaccination: tiêm chủng vắc-xin

-pregnancy: thai

-contraception: biện pháp tránh thai

-abortion: nạo thai

-infected: bị lây nhiễm

-pain: đau (danh từ)

-painful: đau (tính từ)

-well: khỏe

-unwell: không khỏe

-ill: ốm

Những câu giao tiếp tiếng Anh trong y khoa trên đây hi vọng có thể giúp các bạn học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành hiệu quả!
Cách Học Tiếng Anh
Học Qua Clip
Kinh Nghiệm 
Tự Luyện Tiếng Anh 
Học Tiếng Anh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét