Thứ Ba, 6 tháng 12, 2016

Những từ vựng về các loại sinh vật biển

Ngoài ra, các bạn hoàn toàn có thể sử dụng nhóm từ vựng này vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để học tiếng Anh hiệu quả hơn
Học từ vựng tiếng Anh với những chủ đề mới thú vị sẽ giúp người học tiếng Anh học nhanh hơn và hiệu quả hơn so với những cách học tiếng Anh khác. Để giúp các bạn học tiếng Anh nhanh hơn và có những nhóm học từ vựng mới chúng tôi gửi tới các bạn nhóm từ vựng tiếng Anh về cá và sinh vật biển. Những nhóm từ vựng tiếng Anh này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Ngoài ra, các bạn hoàn toàn có thể sử dụng nhóm từ vựng này vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Bí quyết học tiếng anh nhanh và các cách phát âm tiếng anh chuẩn nhất bạn đã biết chưa? Cùng tham khảo  phương pháp học tiếng anh ở website tiếng anh giao tiếp này nhé!

Học từ vựng tiếng Anh về cá và sinh vật biển

Học từ vựng tiếng Anh về cá và sinh vật biển

-Cod /kɒd/: cá tuyết

-Dolphin /’dɔlfin/: cá heo

-Whale /weil/: cá voi

-Sperm whale /’spɜ:m weil/: cá nhà táng

-Haddock: /’hædək/ cá êfin (thuộc họ cá tuyết)

-Herring /’heriη/: cá trích

-Jellyfish /’dʒeli¸fiʃ/: sứa

-Mackerel /’mækrəl/: cá thu

-Octopus /’ɔktəpəs/: bạch tuộc

-Squid /skwid/: con mực

-Plaice /pleis/: cá bơn sao

-Salmon /’sæmən/: cá hồi

-Sea lion /si: ‘laiən/: sư tử biển

-Seal /si:l/: hải cẩu

-Shark /ʃa:k/: cá mập

-Stingray /stiɳ rei/: cá đuối gai

-Ray /rei/:cá đuối thường (nói chung)

-Tuna /’tju:nə/: cá ngừ

-Walrus /’wɔ:lrəs/: hải tượng (con moóc)

-Sea horse /’si:hɔ:s/: cá ngựa

-Crab /kræb/: cua

-Lobster /’lɔbstə/: tôm hùm

-Mussel /mʌsl/: con trai

-Oyster /’ɔistə/: con hàu

-Prawn /prɔ:n/: tôm càng

-Sea urchin /’si:¸ə:tʃin/: nhím biển

-Starfish /’sta:¸fiʃ/: sao biển

-Holothurian /,hɔlə’θjuəriən/ : hải sâm

-Sea serpent /si:’sə:pənt/: rắn biển

-Coral /’kɔrəl/: san hô

-Turtle /tə:tl/: rùa biển

-Pomfret /pom frit/: cá chim

Từ vựng tiếng Anh về nhóm động vật biển có vỏ cứng

-crab: cua

-crayfish: tôm rồng/tôm hùm đất

-lobster: tôm hùm

-mussel: trai

-oyster: hàu

-prawn: tôm càng

-sea urchin: nhím biển

-shrimp: tôm nói chung

-starfish: sao biển

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cá

-fin: vây

-gills: mang

-scales: vảy

-aquarium: thủy cung

-fish tank: bể cá

-to swim: bơi

-pincers: càng cua



Đối với nhóm từ vựng này các bạn hãy chú ý thêm những nội dung học kết hợp để học tiếng Anh được dễ dàng hơn và mang lại hiệu quả cao nhất nhé!
Học Theo Chủ Đề
Học Tiếng Anh
Kiến Thức Tiếng Anh
Ngữ Pháp Tiếng Anh
Tự Luyện Tiếng Anh 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét